--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ tố
+
(ngôn ngữ) Affix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ tố"
:
phá thai
phá thối
phải tội
phao tiêu
pháo thủ
phát tài
phát tiết
phạt tù
phật thủ
phật tổ
more...
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
phụ tố
:
(ngôn ngữ) Affix
+
dixie
:
(quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)
+
cochlear
:
thuộc, hoặc liên quan tới ốc tai (một phần thuộc tai trong, nơi các âm thanh sau khi tiếp nhận được dịch thành các tín hiệu điện và đi vào trong não xử lý)
+
coal-scuttle
:
thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)
+
phá hoang
:
Break (claim) virgin landPhá hoang để tăng diện tíchTo claim virgin land and expand the acreage